Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chết mệt


[chết mệt]
To be over head and ears in love, to be captivated
chết mê chết mệt
như chết mệt



To be over head and ears in love, to be captivated
chết mê chết mệt như chết mệt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.